Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Land Cruiser 80 4.2 TD (HDJ80) (160 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuToyota
ModelLand Cruiser
Đời xeLand Cruiser 80
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.2 TD (HDJ80) (160 Hp) Automatic
Công suất160 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h16 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)38.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4164 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén18.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2260 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2960 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)95 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)832 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1368 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4780 mm
Chiều rộng (mm)1930 mm
Chiều cao (mm)1890 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1595 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước275/70 R16
Kích thước bánh trước275/70 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị