Toyota Land Cruiser 79 (HZJ79) 4.2 TD 24V(170 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
Toyota Land Cruiser 79 (HZJ79) 4.2 TD 24V(170 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser 79 (HZJ79) 4.2 TD 24V(170 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 TD 24V(170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4164 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
18.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1955 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/70R16

Kích thước bánh trước

275/70R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8Jx16 ET60 5x150

Công nghệ và Vận hành