Toyota Land Cruiser 100 J9 4.7 i V8 (235 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Toyota Land Cruiser 100 J9 4.7 i V8 (235 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser 100 J9 4.7 i V8 (235 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 i V8 (235 Hp)

Công suất

235 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
235 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4664 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1890 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/70 R16

Kích thước bánh trước

275/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8JJ x 16

Công nghệ và Vận hành