Toyota Land Cruiser 100 J10 4.7 V8 32V (UZJ 100) (235 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Toyota Land Cruiser 100 J10 4.7 V8 32V (UZJ 100) (235 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser 100 J10 4.7 V8 32V (UZJ 100) (235 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 32V (UZJ 100) (235 Hp)

Công suất

235 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
235 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4664 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1318 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2212 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4940 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70R16

Kích thước bánh trước

265/70R16

Công nghệ và Vận hành