Toyota Kluger III (facelift 2016) 3.5 V6 (296 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Toyota Kluger III (facelift 2016) 3.5 V6 (296 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Kluger III (facelift 2016) 3.5 V6 (296 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (296 Hp) Automatic

Công suất

296 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1-9.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FKS
Công suất (HP)
296 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1980-2025 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

529 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1925 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành