Toyota Izoa 2.0 (171 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Izoa 2.0 (171 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Izoa 2.0 (171 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (171 Hp) CVT

Công suất

171 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 4400-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China V/China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20A-FKS
Công suất (HP)
171 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 4400-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1987 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-iE

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4405 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành