Toyota Ipsum (XM1) 2.0 i (135 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Toyota Ipsum (XM1) 2.0 i (135 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Ipsum (XM1) 2.0 i (135 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i (135 Hp)

Công suất

135 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

181 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.62 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.18 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
181 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

180 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1840 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Công nghệ và Vận hành