Toyota Ipsum (CM2) 2.4 i 16V (160 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Toyota Ipsum (CM2) 2.4 i 16V (160 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Ipsum (CM2) 2.4 i 16V (160 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.33 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành