Toyota Innova II 2.8d (174 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Innova II 2.8d (174 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Innova II 2.8d (174 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8d (174 Hp) Automatic

Công suất

174 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1200-3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
174 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1200-3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2755 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1820-1870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2450-2480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4735 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1530-1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1530-1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành