Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Innova II 2.7i (166 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelInnova
Đời xeInnova II
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7i (166 Hp)
Công suất166 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)166 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2694 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1720-1730 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2340-2380 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4735 mm
Chiều rộng (mm)1830 mm
Chiều cao (mm)1795 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước205/65 R16
Kích thước bánh trước205/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị