Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
995,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Innova 2.0V 6AT (102 kW ~ 137 Hp) 2020, 2021
Tên khácToyota INNOVA 2.0V
Thương hiệuToyota
ModelInnova
Đời xeInnova II
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 I4 Dual VVT-i (102 kW ~ 137 Hp)
Công suất102 kW ~ 137 Hp @ 5600 rpm
Moment xoắn (Nm)183 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.63 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.08 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.75 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơVVT - I
Loại động cơ
Công suất (HP)102 kW ~ 137 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)183 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1720-1730 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2340-2380 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4735 mm
Chiều rộng (mm)1830 mm
Chiều cao (mm)1795 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)178 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6-speed automatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Coil spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215 / 55R17
Kích thước bánh trước215 / 55R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: LED
Đèn sương mù: LED
Đèn chiếu xa: Halogen
Ăng-ten vây cá

Nội thất

Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Ghế sau có thể gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ tự động
Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch
Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm lên/xuống kính, chống kẹt
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Hệ thống lái: Chỉnh tay 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Chìa khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC