Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota Hilux Single Cab VIII (facelift 2017) 2.7i (166 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020 | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Hilux | |||
Đời xe | Hilux Single Cab VIII (facelift 2017) | |||
Năm sản xuất | 2017 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Pick-up | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.7i (166 Hp) Automatic | |||
Công suất | 166 Hp @ 5200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 245 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 2TR-FE | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 166 Hp @ 5200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 61.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 245 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2694 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 95 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 95 mm | |||
Tỉ số nén | 10.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC, D-VVT-i | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1490 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2700 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 80 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều cao (mm) | 1690 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1510 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1510 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Drum | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 215/65 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 215/65 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 6J x 16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |