Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Hilux Single Cab VIII (facelift 2017) 2.4d (150 Hp) 4x4 2017, 2018, 2019, 2020
Thương hiệuToyota
ModelHilux
Đời xeHilux Single Cab VIII (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4d (150 Hp) 4x4
Công suất150 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600-2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2GD-FTV
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600-2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2393 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén15.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1775-1795 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều cao (mm)1795 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3085 mm
Vết bánh trước (mm)1495 mm
Vết bánh sau (mm)1510 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/70 R17
Kích thước bánh trước225/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị