Toyota Hilux Single Cab VII (facelift 2011) 2.5 D-4D (144 Hp) 4WD 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Toyota Hilux Single Cab VII (facelift 2011) 2.5 D-4D (144 Hp) 4WD 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Hilux Single Cab VII (facelift 2011) 2.5 D-4D (144 Hp) 4WD 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 D-4D (144 Hp) 4WD

Công suất

144 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

343 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
144 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
343 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
93.8 mm
Tỉ số nén
15.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5260 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/80 R16C

Kích thước bánh trước

205/80 R16C

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành