Toyota Hilux Single Cab VII (facelift 2008) 2.5 D-4D (120 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011
Toyota Hilux Single Cab VII (facelift 2008) 2.5 D-4D (120 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Hilux Single Cab VII (facelift 2008) 2.5 D-4D (120 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 D-4D (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

197 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
93.8 mm
Tỉ số nén
17.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5255 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành