Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Hilux Double Cab VIII (facelift 2020) 2.8 D-4D (204 Hp) 4x4 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelHilux
Đời xeHilux Double Cab VIII (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.8 D-4D (204 Hp) 4x4
Công suất204 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1400-3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)207-236 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1GD-FTV
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)74 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1400-3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2755 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)103.6 mm
Tỉ số nén15.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2120-2335 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3210 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5325 mm
Chiều rộng (mm)1855-1900 mm
Chiều cao (mm)1815 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3085 mm
Vết bánh trước (mm)1535 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/65 R17; 265/60 R18
Kích thước bánh trước265/65 R17; 265/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị