Toyota Hilux Double Cab VII (facelift 2008) 3.0 D-4D (171 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010, 2011
Toyota Hilux Double Cab VII (facelift 2008) 3.0 D-4D (171 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Hilux Double Cab VII (facelift 2008) 3.0 D-4D (171 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 D-4D (171 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

171 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1400-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

236 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
171 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1400-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2982 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
103 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1975 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5255 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1810 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành