Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Highlander IV 2.5 (243 Hp) Hybrid Automatic 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelHighlander
Đời xeHighlander IV
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 (243 Hp) Hybrid Automatic
Công suất186 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)237 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)186 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)74.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)237 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)103.4 mm
Tỉ số nén14
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1964-2009 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2703 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)453 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2387 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4950 mm
Chiều rộng (mm)1930 mm
Chiều cao (mm)1730 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1659 mm
Vết bánh sau (mm)1661 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 338 mm
Thắng sauDisc, 338 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị