Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Highlander II 2.7 (189 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuToyota
ModelHighlander
Đời xeHighlander II
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7 (189 Hp) Automatic
Công suất189 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)252 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)189 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)252 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2672 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)105 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1620 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2432 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)292 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2282 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4785 mm
Chiều rộng (mm)1910 mm
Chiều cao (mm)1760 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2790 mm
Vết bánh trước (mm)1625 mm
Vết bánh sau (mm)1625 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/70 R16
Kích thước bánh trước225/70 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị