Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Highlander I 3.3 i V6 24V 4WD (218 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuToyota
ModelHighlander
Đời xeHighlander I
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.3 i V6 24V 4WD (218 Hp)
Công suất218 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)301 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)218 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)301 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3311 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1785 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2432 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1090 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3205 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4685 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1735 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2715 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1565 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước bánh trước225/65 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị