Toyota Harrier IV (XU80) 2.5 (222 Hp) Hybrid E-Four eCVT 2020, 2021
Toyota Harrier IV (XU80) 2.5 (222 Hp) Hybrid E-Four eCVT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Harrier IV (XU80) 2.5 (222 Hp) Hybrid E-Four eCVT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (222 Hp) Hybrid E-Four eCVT

Công suất

178 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 3600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A25A-FXS
Công suất (HP)
178 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
103.4 mm
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680-1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2025 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11-11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An ICE drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành