Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Harrier IV (XU80) 2.5 (218 Hp) Hybrid eCVT 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelHarrier
Đời xeHarrier IV (XU80)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 (218 Hp) Hybrid eCVT
Công suất178 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.5 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơA25A-FXS
Loại động cơ
Công suất (HP)178 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)103.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1620-1690 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1965 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4740 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2690 mm
Vết bánh trước (mm)1605 mm
Vết bánh sau (mm)1625 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11-11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/55 R19
Kích thước bánh trước225/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị