Toyota Harrier III (XU60, facelift 2017) 2.0 T (231 Hp) ECT 2017, 2018, 2019, 2020
Toyota Harrier III (XU60, facelift 2017) 2.0 T (231 Hp) ECT 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Harrier III (XU60, facelift 2017) 2.0 T (231 Hp) ECT 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T (231 Hp) ECT

Công suất

231 Hp @ 5200-5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1650-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
8AR-FTS
Công suất (HP)
231 Hp @ 5200-5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1650-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660-1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18 100H; 235/50 R19 99V

Kích thước bánh trước

235/55 R18 100H; 235/50 R19 99V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18 ET45; 8J x 19 ET40

Công nghệ và Vận hành