Toyota Harrier I (XU10, facelift 2000) 2.2i 16V (140 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002
Toyota Harrier I (XU10, facelift 2000) 2.2i 16V (140 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Harrier I (XU10, facelift 2000) 2.2i 16V (140 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i 16V (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2166 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

860 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2130 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1665 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16 99S

Kích thước bánh trước

215/70 R16 99S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16 ET35

Công nghệ và Vận hành