Toyota Fortuner Legender 2.8 AT 4x4 (201 Hp) 4WD Automatic 2020, 2021, 2022
Toyota Fortuner Legender 2.8 AT 4x4 (201 Hp) 4WD Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Fortuner Legender 2.8 AT 4x4 (201 Hp) 4WD Automatic 2020, 2021, 2022

Tên khác

Toyota FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8d (150 kW; 201 Hp) 4WD Automatic

Công suất

150 kW ~ 201 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.63 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.85 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.32 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1GD-FTV (2.8L)
Công suất (HP)
150 kW ~ 201 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2755 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
103.6 mm
Tỉ số nén
15.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

4WD

Hộp số

6-speed automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: LED

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED

Đèn chạy ban ngày LED

Đèn sương mù sau

Sưởi kính sau

Ăng-ten vây cá

Nội thất

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Ghế người lái: Chỉnh tay 4 hướng

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch

Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch

Lẫy sang số trên vô lăng

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng

Cửa gió phía sau cho hành khách

Hệ thống âm thanh: 11 loa JBL

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

An toàn và Vận hành

Camera 360 độ

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Cảm biến góc trước

Cổng sau chỉnh điện rảnh tay với đá cốp

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Cảnh báo chệch làn đường (LDA)

Khởi động bằng nút bấm

Cảm biến đỗ xe (trước/sau)

Cảnh báo tiền va chạm (PSC)

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Cảm biến góc sau

Cảm biến sau xe

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Camera 360 độ

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

Ghế sau có thể gập 60:40

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Đèn chiếu gần: LED

Ghế người lái: Chỉnh tay 4 hướng

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch

Đèn sương mù: LED

Cảm biến góc trước

Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Cổng sau chỉnh điện rảnh tay với đá cốp

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Đèn chạy ban ngày LED

Cảnh báo chệch làn đường (LDA)

Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch

Khởi động bằng nút bấm

Lẫy sang số trên vô lăng

Cảm biến đỗ xe (trước/sau)

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng

Cảnh báo tiền va chạm (PSC)

Cửa gió phía sau cho hành khách

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Đèn sương mù sau

Cảm biến góc sau

Cảm biến sau xe

Sưởi kính sau

Ăng-ten vây cá

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống âm thanh: 11 loa JBL

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC