Toyota Fortuner II 4.0i V6 (238 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Fortuner II 4.0i V6 (238 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Fortuner II 4.0i V6 (238 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0i V6 (238 Hp) 4WD Automatic

Công suất

238 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

376 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

277 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
376 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành