Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Fortuner II 2.4d (150 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelFortuner
Đời xeFortuner II
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4d (150 Hp) Automatic
Công suất150 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600-2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)208 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600-2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2393 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén15.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4795 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1835 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2745 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước265/65 R17
Kích thước bánh trước265/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị