Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Viet Nam 1,229,000,000 đồng | ||||
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota Fortuner 2.7AT 4x2 (164 Hp) 2WD Automatic 2020, 2021, 2022 | |||
Tên khác | Toyota FORTUNER 2.7AT4x2 2022 | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Fortuner | |||
Đời xe | Fortuner II | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 7 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.7 I4 VVT-i (164 Hp) 2WD Automatic | |||
Công suất | 164 Hp @ 5200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 450 Nm @ 4000 rpm | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 224 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 14.52 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.69 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 11.42 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 10.8 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 175 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 2TR-FE (2.7L) | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 164 Hp @ 5200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | 150 Nm @ 4000 | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2694 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 92 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 103.6 mm | |||
Tỉ số nén | 15.6 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1895 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2510 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 80 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4795 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1855 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1835 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1545 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1555 | |||
Khoản sáng gầm xe (mm) | 279 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.8 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | FWD | |||
Hộp số | 6-speed automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 265/60 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 265/60 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị | Ngoại thấtĐèn chiếu gần: LED Đèn sương mù: LED Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian Đèn chiếu xa: LED Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED Đèn chạy ban ngày LED Đèn sương mù sau Ăng-ten vây cá Nội thấtHàng ghế thứ ba gập 50:50 Ghế sau có thể gập 60:40 Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng Ghế người lái: Chỉnh tay 4 hướng Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng Hệ thống giải trí: DVD cảm ứng Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch Lẫy sang số trên vô lăng Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng Cửa gió phía sau cho hành khách Vô lăng điều chỉnh 4 hướng An toàn và Vận hànhCamera 360 độ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Chức năng chống trộm Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động) Túi khí cho người lái và ngồi kế bên Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX) Chìa khóa mã hóa chống trộm Túi khí đầu gối bảo vệ người lái Khởi động bằng nút bấm Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Camera lùi Túi khí bên cho hàng ghế trước Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Chìa khóa thông minh Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC) Hệ thống cân bằng điện tử VSC |