Toyota FJ Cruiser 4.0 V6 24V (239 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Toyota FJ Cruiser 4.0 V6 24V (239 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota FJ Cruiser 4.0 V6 24V (239 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V6 24V (239 Hp) Automatic

Công suất

239 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

278 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
239 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
278 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4000 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4671 mm

Chiều rộng (mm)

1894 mm

Chiều cao (mm)

1829 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành