Toyota Etios 1.5 (90 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Toyota Etios 1.5 (90 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Etios 1.5 (90 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

592 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4369 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R14; 185/60 R15

Kích thước bánh trước

175/70 R14; 185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15

Công nghệ và Vận hành