Toyota Estima I 2.4 i (132 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Toyota Estima I 2.4 i (132 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Estima I 2.4 i (132 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i (132 Hp)

Công suất

132 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

204 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
132 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
204 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2438 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1730 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2860 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215 / 65 R15

Kích thước bánh trước

215 / 65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5JJ x 15

Công nghệ và Vận hành