Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Crown XVI (S235) 2.5 D-4S (234 Hp) Hybrid E-Four eCVT 2022
Thương hiệuToyota
ModelCrown
Đời xeCrown XVI (S235)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 D-4S (234 Hp) Hybrid E-Four eCVT
Công suất186 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)186 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)74.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)103.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT-iE
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1740-1790 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4930 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1540 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1600-1605 mm
Vết bánh sau (mm)1605-1615 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngAn Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R18; 225/55 R19; 225/45 R21
Kích thước bánh trước225/60 R18; 225/55 R19; 225/45 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 18; 7J x 19; 7.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị