Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota Crown XV (S220) 2.5 (226 Hp) Hybrid 4WD CVT 2018, 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Crown | |||
Đời xe | Crown XV (S220) | |||
Năm sản xuất | 2018 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | FHEV (Full Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | 2.5 (226 Hp) Hybrid 4WD CVT | |||
Công suất | 184 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 221 Nm @ 3800-5400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 6.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.1 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | A25A-FXS | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 184 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 74 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 221 Nm @ 3800-5400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2487 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 87.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 103.4 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1820-1890 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2165 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 66 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4910 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1800 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1465 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2920 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1550-1560 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1550-1560 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Multi-link suspension | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |