Toyota Crown XV (S220) 2.0 Turbo (245 Hp) ECT 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Crown XV (S220) 2.0 Turbo (245 Hp) ECT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown XV (S220) 2.0 Turbo (245 Hp) ECT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo (245 Hp) ECT

Công suất

245 Hp @ 5200-5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1650-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
8AR-FTS
Công suất (HP)
245 Hp @ 5200-5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1650-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690-1730 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2005 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4910 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2920 mm

Vết bánh trước (mm)

1550-1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1550-1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành