Toyota Crown Royal X (S150, facelift 1997) 2.4 DT 16V (97 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999
Toyota Crown Royal X (S150, facelift 1997) 2.4 DT 16V (97 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Royal X (S150, facelift 1997) 2.4 DT 16V (97 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 DT 16V (97 Hp) Automatic

Công suất

97 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2L-TE
Công suất (HP)
97 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2446 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành