Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Crown Estate (S170, facelift 2001) 2.5 Four 24V (196 Hp) 4WD Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuToyota
ModelCrown
Đời xeCrown Estate (S170, facelift 2001)
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 Four 24V (196 Hp) 4WD Automatic
Công suất196 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)255 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1JZ-GE
Loại động cơ
Công suất (HP)196 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)255 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2491 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)71.5 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1670 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1945 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4835 mm
Chiều rộng (mm)1765 mm
Chiều cao (mm)1525 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị