Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota Crown Athlete XIV (S210) 2.5 (178+143 Hp) Hybrid CVT 2014, 2015 | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Crown | |||
Đời xe | Crown Athlete XIV (S210) | |||
Năm sản xuất | 2014 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | FHEV (Full Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | 2.5 (178+143 Hp) Hybrid CVT | |||
Công suất | 178 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 221 Nm @ 4800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 2AR-FSE | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 178 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 71.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 221 Nm @ 4800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2493 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 90 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 98 mm | |||
Tỉ số nén | 13 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1640 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1915 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 65 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4895 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1800 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1450 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1545 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1545 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 10.4 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 215/55 R17 | |||
Kích thước bánh trước | 215/55 R17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |