Toyota Crown Athlete XI (S170) 2.5 Four 24V (200 Hp) 4WD Automatic 1999, 2000, 2001
Toyota Crown Athlete XI (S170) 2.5 Four 24V (200 Hp) 4WD Automatic 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Athlete XI (S170) 2.5 Four 24V (200 Hp) 4WD Automatic 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 Four 24V (200 Hp) 4WD Automatic

Công suất

200 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1JZ-GE
Công suất (HP)
200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2491 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
71.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành