Toyota Corsa Hatchback (L50) 1.5 i (94 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Toyota Corsa Hatchback (L50) 1.5 i (94 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corsa Hatchback (L50) 1.5 i (94 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i (94 Hp)

Công suất

94 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
94 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

840 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3915 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/80 SR13

Kích thước bánh trước

155/80 SR13

Công nghệ và Vận hành