Toyota Corona Premio (T21) 1.6i 16V (105 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Toyota Corona Premio (T21) 1.6i 16V (105 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corona Premio (T21) 1.6i 16V (105 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i 16V (105 Hp) Automatic

Công suất

105 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành