Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Corolla XII (E210) (US) 1.8 (139 Hp) CVTi-S 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelCorolla
Đời xeCorolla XII (E210) (US)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 (139 Hp) CVTi-S
Công suất139 Hp @ 6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)171 Nm @ 3900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.8-8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2-6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.1-7.3 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2ZR-FAE
Loại động cơ
Công suất (HP)139 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)171 Nm @ 3900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1320-1381 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)371 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4630 mm
Chiều rộng (mm)1781 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1532 mm
Vết bánh sau (mm)1534 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 274 mm
Thắng sauDisc, 259 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/55 R16
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15; R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị