Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Corolla XII (E210) (US) 1.8 (121 Hp) Hybrid CVTi 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelCorolla
Đời xeCorolla XII (E210) (US)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.8 (121 Hp) Hybrid CVTi
Công suất121 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)142 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiCalifornia LEV III
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.5 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2ZR-FXE
Loại động cơ
Công suất (HP)121 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)142 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1383 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)371 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4630 mm
Chiều rộng (mm)1781 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1532 mm
Vết bánh sau (mm)1534 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 274 mm
Thắng sauDisc, 259 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị