Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Corolla XII (E210) 1.6i (132 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelCorolla
Đời xeCorolla XII (E210)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6i (132 Hp) CVT
Công suất132 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)159 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)133 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 AG
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1ZR-FAE
Loại động cơ
Công suất (HP)132 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)82.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)159 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)78.5 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveValvematic
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1340-1385 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)471 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4630 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1531 mm
Vết bánh sau (mm)1544 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị