Toyota Corolla Wagon VIII (E110) 2.0 D (72 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Toyota Corolla Wagon VIII (E110) 2.0 D (72 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Wagon VIII (E110) 2.0 D (72 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

131 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
72 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
131 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1975 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1175 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

308 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1218 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4320 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2465 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Công nghệ và Vận hành