Toyota Corolla Verso II (AR10) 1.8 VVT-i (129 Hp) 5 seats 2004, 2005, 2006, 2007
Toyota Corolla Verso II (AR10) 1.8 VVT-i (129 Hp) 5 seats 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Verso II (AR10) 1.8 VVT-i (129 Hp) 5 seats 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 VVT-i (129 Hp) 5 seats

Công suất

129 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

184 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1794 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
91.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1355 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2035 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

423 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1563 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 295 mm

Thắng sau

Disc, 290 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành