Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Corolla Touring Sports XII (E210, facelift 2022) 2.0 (196 Hp) Hybrid CVT 2022
Thương hiệuToyota
ModelCorolla
Đời xeCorolla Touring Sports XII (E210, facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.0 (196 Hp) Hybrid CVT
Công suất152 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4400-5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)112-123 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)152 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4400-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1987 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén14
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)581 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1591 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4650 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Transverse stabilizer, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17; 225/40 R18
Kích thước bánh trước225/45 R17; 225/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị