Toyota Corolla Spacio I (E110) 1.8i (125 Hp) Automatic 2000, 2001
Toyota Corolla Spacio I (E110) 1.8i (125 Hp) Automatic 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Spacio I (E110) 1.8i (125 Hp) Automatic 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (125 Hp) Automatic

Công suất

125 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

161 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
161 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1794 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
91.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4135 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2260 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành