Toyota Corolla iM 1.8 VVT-i (137 Hp) Automatc 2016, 2017, 2018
Toyota Corolla iM 1.8 VVT-i (137 Hp) Automatc 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla iM 1.8 VVT-i (137 Hp) Automatc 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 VVT-i (137 Hp) Automatc

Công suất

137 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

171 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
137 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
171 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

589 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4331 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2601 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành