Toyota Corolla Fielder XI 1.5i (109 Hp) CVT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Toyota Corolla Fielder XI 1.5i (109 Hp) CVT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Fielder XI 1.5i (109 Hp) CVT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (109 Hp) CVT

Công suất

109 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

136 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1NZ-FE
Công suất (HP)
109 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
136 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Tỉ số nén
11.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R15 84H

Kích thước bánh trước

175/65 R15 84H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành