Toyota Corolla Fielder IX 2.2 d (79 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Toyota Corolla Fielder IX 2.2 d (79 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Fielder IX 2.2 d (79 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 d (79 Hp)

Công suất

79 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

147 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
79 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
147 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4385 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành